Có 1 kết quả:
生人 shēng rén ㄕㄥ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stranger
(2) living person
(3) to give birth
(4) to be born (in a certain time or place)
(2) living person
(3) to give birth
(4) to be born (in a certain time or place)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh